Có 1 kết quả:
落差 luò chā ㄌㄨㄛˋ ㄔㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drop in elevation
(2) (fig.) gap (in wages, expectations etc)
(3) disparity
(2) (fig.) gap (in wages, expectations etc)
(3) disparity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0